BẢNG GIÁ MINI
MINI 3 CỬA
MINI COOPER
3 CỬA
GIÁ TỪ
VND 1,694,000,000
MINI COOPER S
3 CỬA
GIÁ TỪ
VND 1,849,000,000
MINI 5 CỬA
MINI COOPER S
5 CỬA
GIÁ TỪ
VND 1,929,000,000
MINI CONVERTIBLE
MINI COOPER S CONVERTIBLE
GIÁ TỪ
VND 2,399,000,000
MINI CLUBMAN
MINI COOPER S CLUBMAN
GIÁ TỪ
VND 2,495,000,000
MINI COUNTRYMAN
THE NEW MINI COUNTRYMAN
GIÁ TỪ
VND 2,599,000,000
*HÌNH ẢNH CHỈ MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ
NHẬN BÁO GIÁ
0901 887 159
THE NEW MINI 5 CỬA
NEW MINI COOPER S
5 CỬA
GIÁ TỪ
VND 1,694,000,000
THE NEW MINI 3 CỬA
NEW MINI COOPER S
3 CỬA
GIÁ TỪ
VND 2,099,000,000
MINI COUNTRYMAN
MINI COOPER S COUNTRYMAN
GIÁ TỪ
VND 1,942,000,000
MODELS
DỊCH VỤ
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ VÀ SỬA CHỮA
PHỤ KIỆN
Bảo hành
Bảo dưỡng và sửa chữa
Bánh xe & lốp xe
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng gửi thông tin để được tư vấn giá và trải nghiệm miền phí các dòng xe Mini
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
Tính trá góp
Tính lái thử
HÌNH TƯỢNG NGUYÊN BẢN
Khám phá
Mẫu xe và Tuỳ chọn
5 chỗ ngồi
0 Không gian khoan hành lý
231 PS (170 kW) – 136 PS (100 kW)
(Kết hợp NEDC): 7.5 – 5.3 l/100 km disclaimer
(Kết hợp NEDC): 171.0 – 122.0 g/km disclaimer
HÌNH TƯỢNG NGUYÊN BẢN
Khám phá
Mẫu xe và Tuỳ chọn
5 chỗ ngồi
0 Không gian khoan hành lý
192 PS (141 kW) – 102 PS (75 kW)
(Kết hợp NEDC): 7.5 – 5.3 l/100 km disclaimer
(Kết hợp NEDC): 171.0 – 122.0 g/km disclaimer
HÌNH TƯỢNG NGUYÊN BẢN
Khám phá
Mẫu xe và Tuỳ chọn
4 chỗ ngồi
60.0 – 215.0 Không gian khoan hành lý
136 PS (100 kW)
(Kết hợp NEDC): 5.6 l/100 km disclaimer
(Kết hợp NEDC): 129.0 g/km disclaimer
HÌNH TƯỢNG NGUYÊN BẢN
Khám phá
Mẫu xe và Tuỳ chọn
5 Chỗ ngồi
0 Không gian khoan hành lý
306 PS (225 kW) – 192 PS (141 kW)
(Kết hợp NEDC): 7.7 – 6.2 l/100 kmdisclaimer
(Kết hợp NEDC): 175.0 – 141.0 g/km disclaimer
HÌNH TƯỢNG NGUYÊN BẢN
Khám phá
Mẫu xe và Tuỳ chọn
5 Chỗ ngồi
450.0 – 1390.0 l Không gian khoan hành lý
192.0 PS (141 kW)
(Kết hợp NEDC): 6.7 l/100km disclaimer
(Kết hợp NEDC): 153.0 g/km disclaimer
HÌNH TƯỢNG NGUYÊN BẢN
Khám phá
Mẫu xe và Tuỳ chọn
5 Chỗ ngồi
460.0 – 1450.0 l Không gian khoan hành lý
192.0 PS (141 kW)
(Kết hợp NEDC): 6.7 l/100km disclaimer
(Kết hợp NEDC): 153.0 g/km disclaimer
PHIÊN BẢN 3 CỬA
PHIÊN BẢN 5 CỬA
CONVERTIBLE
CLUBMAN
MINI COUNTRYMAN
NEW MINI COUNTRYMAN